中文 Trung Quốc
合一
合一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoàn kết
合一 合一 phát âm tiếng Việt:
[he2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to unite
合上 合上
合不來 合不来
合不攏嘴 合不拢嘴
合乎 合乎
合于時宜 合于时宜
合伙 合伙