中文 Trung Quốc
  • 合上 繁體中文 tranditional chinese合上
  • 合上 简体中文 tranditional chinese合上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đóng (hộp, cuốn sách, miệng vv)
合上 合上 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to close (box, book, mouth etc)