中文 Trung Quốc
  • 合于時宜 繁體中文 tranditional chinese合于時宜
  • 合于时宜 简体中文 tranditional chinese合于时宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kịp thời
  • Tại thời điểm thích hợp
  • thích hợp cho nhân dịp
  • thích nghi
  • để phù hợp với thời trang hiện tại
合于時宜 合于时宜 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 yu2 shi2 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • timely
  • at the right moment
  • appropriate to the occasion
  • opportune
  • to fit current fashion