中文 Trung Quốc
合乎
合乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phù hợp với
phù hợp với
合乎 合乎 phát âm tiếng Việt:
[he2 hu1]
Giải thích tiếng Anh
to accord with
conforming to
合于時宜 合于时宜
合伙 合伙
合伙人 合伙人
合作伙伴 合作伙伴
合作化 合作化
合作市 合作市