中文 Trung Quốc
合伙
合伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động cùng nhau
để tạo thành một quan hệ đối tác
合伙 合伙 phát âm tiếng Việt:
[he2 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to act jointly
to form a partnership
合伙人 合伙人
合作 合作
合作伙伴 合作伙伴
合作市 合作市
合作方 合作方
合作社 合作社