中文 Trung Quốc
合不來
合不来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể để có được cùng với nhau
không tương thích
合不來 合不来 phát âm tiếng Việt:
[he2 bu4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
unable to get along together
incompatible
合不攏嘴 合不拢嘴
合並 合并
合乎 合乎
合伙 合伙
合伙人 合伙人
合作 合作