中文 Trung Quốc
各不相同
各不相同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không có gì chung với nhau (thành ngữ)
各不相同 各不相同 phát âm tiếng Việt:
[ge4 bu4 xiang1 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to have nothing in common with each other (idiom)
各人 各人
各人自掃門前雪,莫管他家瓦上霜 各人自扫门前雪,莫管他家瓦上霜
各位 各位
各別 各别
各取所需 各取所需
各國 各国