中文 Trung Quốc
各人
各人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi một
Tất cả mọi người
各人 各人 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
each one
everyone
各人自掃門前雪,莫管他家瓦上霜 各人自扫门前雪,莫管他家瓦上霜
各位 各位
各個 各个
各取所需 各取所需
各國 各国
各地 各地