中文 Trung Quốc
各國
各国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi quốc gia
mỗi quốc gia
Các quốc gia
各國 各国 phát âm tiếng Việt:
[ge4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
each country
every country
various countries
各地 各地
各執一詞 各执一词
各執己見 各执己见
各奔前程 各奔前程
各奔東西 各奔东西
各式各樣 各式各样