中文 Trung Quốc
各別
各别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khác biệt
đặc tính
trong nhiều cách khác nhau
khác nhau
各別 各别 phát âm tiếng Việt:
[ge4 bie2]
Giải thích tiếng Anh
distinct
characteristic
in different ways
different
各取所需 各取所需
各國 各国
各地 各地
各執己見 各执己见
各執所見 各执所见
各奔前程 各奔前程