中文 Trung Quốc
各取所需
各取所需
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi có những gì ông cần (thành ngữ)
各取所需 各取所需 phát âm tiếng Việt:
[ge4 qu3 suo3 xu1]
Giải thích tiếng Anh
each takes what he needs (idiom)
各國 各国
各地 各地
各執一詞 各执一词
各執所見 各执所见
各奔前程 各奔前程
各奔東西 各奔东西