中文 Trung Quốc
各位
各位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi người
Tất cả (khách, đồng nghiệp vv)
Tất cả các bạn
各位 各位 phát âm tiếng Việt:
[ge4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
everybody
all (guests, colleagues etc)
all of you
各個 各个
各別 各别
各取所需 各取所需
各地 各地
各執一詞 各执一词
各執己見 各执己见