中文 Trung Quốc
咥
咥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gặm
cắn
cười lớn
咥 咥 phát âm tiếng Việt:
[xi4]
Giải thích tiếng Anh
loud laugh
咦 咦
咧 咧
咧 咧
咧咧 咧咧
咧嘴 咧嘴
咧開嘴笑 咧开嘴笑