中文 Trung Quốc
  • 咧咧 繁體中文 tranditional chinese咧咧
  • 咧咧 简体中文 tranditional chinese咧咧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ) để khóc
  • để whimper
  • để nói chuyện vô vị
咧咧 咧咧 phát âm tiếng Việt:
  • [lie1 lie1]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) to cry
  • to whimper
  • to talk drivel