中文 Trung Quốc
咧
咧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 咧咧 [lie1 lie1]
咧 咧 phát âm tiếng Việt:
[lie1]
Giải thích tiếng Anh
see 咧咧[lie1 lie1]
咧 咧
咧 咧
咧咧 咧咧
咧開嘴笑 咧开嘴笑
咨 咨
咨嗟 咨嗟