中文 Trung Quốc
  • 咧 繁體中文 tranditional chinese
  • 咧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 咧咧 [lie1 lie1]
咧 咧 phát âm tiếng Việt:
  • [lie1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 咧咧[lie1 lie1]