中文 Trung Quốc
咦
咦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu hiện của bất ngờ
咦 咦 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
expression of surprise
咧 咧
咧 咧
咧 咧
咧嘴 咧嘴
咧開嘴笑 咧开嘴笑
咨 咨