中文 Trung Quốc
咧嘴
咧嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nụ cười
咧嘴 咧嘴 phát âm tiếng Việt:
[lie3 zui3]
Giải thích tiếng Anh
to grin
咧開嘴笑 咧开嘴笑
咨 咨
咨嗟 咨嗟
咨文 咨文
咨詢 咨询
咩 咩