中文 Trung Quốc
咧
咧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ lại các góc của miệng của một
咧 咧 phát âm tiếng Việt:
[lie3]
Giải thích tiếng Anh
to draw back the corners of one's mouth
咧 咧
咧咧 咧咧
咧嘴 咧嘴
咨 咨
咨嗟 咨嗟
咨客 咨客