中文 Trung Quốc
咧開嘴笑
咧开嘴笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cười
咧開嘴笑 咧开嘴笑 phát âm tiếng Việt:
[lie3 kai1 zui3 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to laugh
咨 咨
咨嗟 咨嗟
咨客 咨客
咨詢 咨询
咩 咩
咪 咪