中文 Trung Quốc
呼叫聲
呼叫声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
whoop
呼叫聲 呼叫声 phát âm tiếng Việt:
[hu1 jiao4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
whoop
呼召 呼召
呼吸 呼吸
呼吸器 呼吸器
呼吸系統 呼吸系统
呼吸調節器 呼吸调节器
呼吸道 呼吸道