中文 Trung Quốc
呼吸道
呼吸道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường hô hấp
呼吸道 呼吸道 phát âm tiếng Việt:
[hu1 xi1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
respiratory tract
呼呼 呼呼
呼呼哱 呼呼哱
呼呼聲 呼呼声
呼和浩特市 呼和浩特市
呼咻 呼咻
呼哧 呼哧