中文 Trung Quốc
呼吸
呼吸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hít thở
呼吸 呼吸 phát âm tiếng Việt:
[hu1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to breathe
呼吸器 呼吸器
呼吸管 呼吸管
呼吸系統 呼吸系统
呼吸道 呼吸道
呼呼 呼呼
呼呼哱 呼呼哱