中文 Trung Quốc
呼吸系統
呼吸系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hệ hô hấp
呼吸系統 呼吸系统 phát âm tiếng Việt:
[hu1 xi1 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
respiratory system
呼吸調節器 呼吸调节器
呼吸道 呼吸道
呼呼 呼呼
呼呼聲 呼呼声
呼和浩特 呼和浩特
呼和浩特市 呼和浩特市