中文 Trung Quốc
呼吸器
呼吸器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông gió (bộ máy thở nhân tạo được sử dụng trong bệnh viện)
呼吸器 呼吸器 phát âm tiếng Việt:
[hu1 xi1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
ventilator (artificial breathing apparatus used in hospitals)
呼吸管 呼吸管
呼吸系統 呼吸系统
呼吸調節器 呼吸调节器
呼呼 呼呼
呼呼哱 呼呼哱
呼呼聲 呼呼声