中文 Trung Quốc
呼吸調節器
呼吸调节器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ điều chỉnh (lặn)
呼吸調節器 呼吸调节器 phát âm tiếng Việt:
[hu1 xi1 tiao2 jie2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
regulator (diving)
呼吸道 呼吸道
呼呼 呼呼
呼呼哱 呼呼哱
呼和浩特 呼和浩特
呼和浩特市 呼和浩特市
呼咻 呼咻