中文 Trung Quốc
  • 呼召 繁體中文 tranditional chinese呼召
  • 呼召 简体中文 tranditional chinese呼召
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gọi (để làm một cái gì đó)
呼召 呼召 phát âm tiếng Việt:
  • [hu1 zhao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to call (to do something)