中文 Trung Quốc
呼召
呼召
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi (để làm một cái gì đó)
呼召 呼召 phát âm tiếng Việt:
[hu1 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
to call (to do something)
呼吸 呼吸
呼吸器 呼吸器
呼吸管 呼吸管
呼吸調節器 呼吸调节器
呼吸道 呼吸道
呼呼 呼呼