中文 Trung Quốc
呼叫器
呼叫器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy nhắn tin
Beeper
呼叫器 呼叫器 phát âm tiếng Việt:
[hu1 jiao4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
pager
beeper
呼叫聲 呼叫声
呼召 呼召
呼吸 呼吸
呼吸管 呼吸管
呼吸系統 呼吸系统
呼吸調節器 呼吸调节器