中文 Trung Quốc
呼吸管
呼吸管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lặn với vòi hơi
呼吸管 呼吸管 phát âm tiếng Việt:
[hu1 xi1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
snorkel
呼吸系統 呼吸系统
呼吸調節器 呼吸调节器
呼吸道 呼吸道
呼呼哱 呼呼哱
呼呼聲 呼呼声
呼和浩特 呼和浩特