中文 Trung Quốc
呼叫中心
呼叫中心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọi Trung tâm
呼叫中心 呼叫中心 phát âm tiếng Việt:
[hu1 jiao4 zhong1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
call center
呼叫器 呼叫器
呼叫聲 呼叫声
呼召 呼召
呼吸器 呼吸器
呼吸管 呼吸管
呼吸系統 呼吸系统