中文 Trung Quốc
吸氧
吸氧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hít thở
để hấp thụ oxy
吸氧 吸氧 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to breathe
to absorb oxygen
吸水 吸水
吸濕 吸湿
吸濕性 吸湿性
吸煙區 吸烟区
吸煙室 吸烟室
吸熱 吸热