中文 Trung Quốc
吸煙室
吸烟室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng được hút thuốc
吸煙室 吸烟室 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yan1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
smoking room
吸熱 吸热
吸留 吸留
吸盡 吸尽
吸睛 吸睛
吸碳 吸碳
吸碳存 吸碳存