中文 Trung Quốc
吸水
吸水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấm
吸水 吸水 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
absorbent
吸濕 吸湿
吸濕性 吸湿性
吸煙 吸烟
吸煙室 吸烟室
吸熱 吸热
吸留 吸留