中文 Trung Quốc
吸煙區
吸烟区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hút thuốc lá
吸煙區 吸烟区 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yan1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
smoking area
吸煙室 吸烟室
吸熱 吸热
吸留 吸留
吸盤 吸盘
吸睛 吸睛
吸碳 吸碳