中文 Trung Quốc
吸濕性
吸湿性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấm
吸濕性 吸湿性 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shi1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
absorbent
吸煙 吸烟
吸煙區 吸烟区
吸煙室 吸烟室
吸留 吸留
吸盡 吸尽
吸盤 吸盘