中文 Trung Quốc
吸濕
吸湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp thụ
thấm
吸濕 吸湿 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to absorb
absorbent
吸濕性 吸湿性
吸煙 吸烟
吸煙區 吸烟区
吸熱 吸热
吸留 吸留
吸盡 吸尽