中文 Trung Quốc
吸熱
吸热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp thụ nhiệt
吸熱 吸热 phát âm tiếng Việt:
[xi1 re4]
Giải thích tiếng Anh
heat absorption
吸留 吸留
吸盡 吸尽
吸盤 吸盘
吸碳 吸碳
吸碳存 吸碳存
吸積 吸积