中文 Trung Quốc
吸收劑量
吸收剂量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp thụ liều
吸收劑量 吸收剂量 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shou1 ji4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
absorbed dose
吸毒 吸毒
吸毒成癮 吸毒成瘾
吸氣 吸气
吸氧 吸氧
吸水 吸水
吸濕 吸湿