中文 Trung Quốc
吸毒
吸毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dùng ma túy
吸毒 吸毒 phát âm tiếng Việt:
[xi1 du2]
Giải thích tiếng Anh
to take drugs
吸毒成癮 吸毒成瘾
吸氣 吸气
吸氣器 吸气器
吸水 吸水
吸濕 吸湿
吸濕性 吸湿性