中文 Trung Quốc
吸氣
吸气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hít
để vẽ trong hơi thở
吸氣 吸气 phát âm tiếng Việt:
[xi1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to inhale
to draw in breath
吸氣器 吸气器
吸氧 吸氧
吸水 吸水
吸濕性 吸湿性
吸煙 吸烟
吸煙區 吸烟区