中文 Trung Quốc
吸毒成癮
吸毒成瘾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiện ma túy
吸毒成癮 吸毒成瘾 phát âm tiếng Việt:
[xi1 du2 cheng2 yin3]
Giải thích tiếng Anh
drug addiction
吸氣 吸气
吸氣器 吸气器
吸氧 吸氧
吸濕 吸湿
吸濕性 吸湿性
吸煙 吸烟