中文 Trung Quốc
吸塵機
吸尘机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy hút bụi
吸塵機 吸尘机 phát âm tiếng Việt:
[xi1 chen2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
vacuum cleaner
吸引 吸引
吸引力 吸引力
吸引子 吸引子
吸把 吸把
吸收 吸收
吸收劑量 吸收剂量