中文 Trung Quốc
吸收
吸收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp thụ
đồng hóa
để ăn
tuyển dụng
吸收 吸收 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shou1]
Giải thích tiếng Anh
to absorb
to assimilate
to ingest
to recruit
吸收劑量 吸收剂量
吸毒 吸毒
吸毒成癮 吸毒成瘾
吸氣器 吸气器
吸氧 吸氧
吸水 吸水