中文 Trung Quốc
吸引力
吸引力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực hấp dẫn (chẳng hạn như hấp dẫn)
hấp dẫn tình dục
sức hấp dẫn
吸引力 吸引力 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yin3 li4]
Giải thích tiếng Anh
attractive force (such as gravitation)
sex appeal
attractiveness
吸引子 吸引子
吸引子網絡 吸引子网络
吸把 吸把
吸收劑量 吸收剂量
吸毒 吸毒
吸毒成癮 吸毒成瘾