中文 Trung Quốc
吸引子
吸引子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
attractor (math., Hệ thống động lực)
吸引子 吸引子 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yin3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
attractor (math., dynamical systems)
吸引子網絡 吸引子网络
吸把 吸把
吸收 吸收
吸毒 吸毒
吸毒成癮 吸毒成瘾
吸氣 吸气