中文 Trung Quốc
  • 吸引 繁體中文 tranditional chinese吸引
  • 吸引 简体中文 tranditional chinese吸引
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thu hút (quan tâm, đầu tư vv)
  • CL:個|个 [ge4]
吸引 吸引 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 yin3]

Giải thích tiếng Anh
  • to attract (interest, investment etc)
  • CL:個|个[ge4]