中文 Trung Quốc
吸把
吸把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pit tông nhà vệ sinh
吸把 吸把 phát âm tiếng Việt:
[xi1 ba3]
Giải thích tiếng Anh
toilet plunger
吸收 吸收
吸收劑量 吸收剂量
吸毒 吸毒
吸氣 吸气
吸氣器 吸气器
吸氧 吸氧