中文 Trung Quốc
含金
含金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim loại mang (quặng)
vàng mang
含金 含金 phát âm tiếng Việt:
[han2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
metal bearing (ore)
gold bearing
含鈣 含钙
听 听
吭 吭
吭吭 吭吭
吭哧 吭哧
吭氣 吭气