中文 Trung Quốc
吭哧
吭哧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phun và thổi
để whimper
吭哧 吭哧 phát âm tiếng Việt:
[keng1 chi5]
Giải thích tiếng Anh
to puff and blow
to whimper
吭氣 吭气
吭聲 吭声
吮 吮
吰 吰
吱 吱
吱 吱