中文 Trung Quốc
吭
吭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ họng
吭 吭 phát âm tiếng Việt:
[hang2]
Giải thích tiếng Anh
throat
吭 吭
吭吭 吭吭
吭哧 吭哧
吭聲 吭声
吮 吮
吮吸 吮吸