中文 Trung Quốc
  • 含鈣 繁體中文 tranditional chinese含鈣
  • 含钙 简体中文 tranditional chinese含钙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chứa canxi
含鈣 含钙 phát âm tiếng Việt:
  • [han2 gai4]

Giải thích tiếng Anh
  • containing calcium